Tên | 3 Trifuoromethylcinnamic axit |
Từ đồng nghĩa | 3- [3- (trifluoromethyl) phenyl] -2-propenoic acid |
CAS | |
Einecs | 212-301-6 |
Inchi | Inchi = 1/C10H7F3O2/C11-10 (12,13) 8-3-1-2-7 (6-8) 4-5-9 (14) 15/H1-6H, (h, 14,15)/p-1/b5-4+ |
Công thức phân tử | |
Khối lượng mol | 216.16 |
Tỉ trọng | 1.3275 (ước tính) |
Điểm nóng chảy | 134-137 |
Điểm bắt đầu | 289,6 ° C ở 760 mmHg |
Điểm flash | 129 ° C. |
Vapor Presure | 0,001mmHg ở 25 ° C. |
Vẻ bề ngoài | Chất rắn hình thái |
Màu sắc | Màu trắng đến trắng |
BRN | 1963372 |
PKA | 4,25 ± 0,10 (dự đoán) |
Điều kiện lưu trữ | Được niêm phong trong khô, nhiệt độ phòng |
MDL | MFCD00004393 |
Tính chất vật lý và hóa học | Ngoại hình: Điểm nóng chảy tinh thể trắng 134-137 |
Biểu tượng nguy hiểm | XI - Kẻ gây khó chịu |
Mã rủi ro | R37/38 - kích thích hệ hô hấp và da. |
Mô tả an toàn | S37 - đeo găng tay phù hợp. |
WGK Đức | 3 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29163990 |
Lớp nguy hiểm | Khó chịu |